hiến chương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiến chương+ noun
- charter
- hiến chương liên hiệp quốc
Charter of United Nations
- hiến chương liên hiệp quốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiến chương"
- Những từ có chứa "hiến chương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 634